|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se raccorder
| [se raccorder] | | tự động từ | | | nối với, thông với | | | Cette route se raccorde à l'autoroute | | con đường này thông ra xa lộ | | | (nghĩa bóng) ăn nhập | | | Renseignements ne se raccordent à rien | | những điều chỉ dẫn không ăn nhập vào đâu cả |
|
|
|
|