Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se raccorder


[se raccorder]
tự động từ
nối với, thông với
Cette route se raccorde à l'autoroute
con đường này thông ra xa lộ
(nghĩa bóng) ăn nhập
Renseignements ne se raccordent à rien
những điều chỉ dẫn không ăn nhập vào đâu cả


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.